Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.28
S
10
Pentakill
1.40
S
9
True Damage
2.17
S
8
Siêu Quẩy
2.85
S
4
Hyperpop
2.95
S
6
Cuồng Nhiệt
3.02
S
9
Thuật Sư
2.88
S
7
Đồng Quê
2.99
S
6
Emo
3.04
S
6
Liên Kích
3.11
S
10
Heartsteel
2.92
S
4
Jazz
3.32
S
6
Punk
3.41
S
7
K/DA
3.46
S
6
Hộ Pháp
3.44
S
4
Hộ Pháp
3.44
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.50
S
8
Vệ Binh
3.44
S
6
Đấu Sĩ
3.62
S
3
Hyperpop
3.52
S
7
Thuật Sư
3.61
S
1
ILLBEATS
3.61
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.69
S
3
Thuật Sư
3.64
S
4
Emo
3.74
S
2
Hyperpop
3.67
S
6
8-bit
3.62
S
6
Tuyệt Sắc
3.74
S
3
Fan Cứng
3.75
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.81
S
7
Pentakill
3.82
S
5
Thuật Sư
3.80
S
3
K/DA
3.78
S
6
Vệ Binh
3.83
A
2
Emo
3.83
A
2
Đao Phủ
3.84
A
6
Đao Phủ
3.85
A
2
Hộ Pháp
3.89
A
2
True Damage
3.90
A
1
Đột Phá
3.91
A
6
Disco
3.90
A
1
Nhạc Trưởng
3.94
A
4
Fan Cứng
4.02
A
5
EDM
4.03
A
4
Punk
4.10
B
4
Liên Kích
4.13
B
1
Biến Số
4.10
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
1
Hyperpop
4.18
B
6
True Damage
4.19
B
4
Vệ Binh
4.20
B
5
Fan Cứng
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.22
B
4
Đao Phủ
4.20
B
2
Vệ Binh
4.24
B
3
Pentakill
4.26
B
6
Siêu Quẩy
4.33
B
2
Cuồng Nhiệt
4.28
C
2
Liên Kích
4.32
C
5
Đồng Quê
4.40
C
4
Cuồng Nhiệt
4.42
C
4
Siêu Quẩy
4.42
C
2
EDM
4.46
C
4
Đấu Sĩ
4.50
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.47
D
4
8-bit
4.54
D
3
Thánh Ra Vẻ
4.56
D
4
EDM
4.60
D
4
Tai To Mặt Lớn
4.59
D
4
Tuyệt Sắc
4.60
D
3
Jazz
4.61
D
2
Jazz
4.63
D
2
Punk
4.73
D
5
Pentakill
4.69
D
2
Tuyệt Sắc
4.74
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.76
D
3
Đồng Quê
4.92
D
5
Disco
4.88
D
3
Heartsteel
5.01
D
2
8-bit
5.13
D
5
K/DA
5.07
D
3
EDM
5.10
D
3
Disco
5.30
D
7
Heartsteel
5.29
D
4
True Damage
5.43
D
4
Disco
5.75
D
5
Heartsteel
6.21